Có 1 kết quả:
陷入 xiàn rù ㄒㄧㄢˋ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink into
(2) to get caught up in
(3) to land in (a predicament)
(2) to get caught up in
(3) to land in (a predicament)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0